tranquil nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
tranquil
/'træɳkwil/
* tính từ
lặng lẽ, yên lặng, yên tĩnh; thanh bình
tranquil sea: biển lặng
tranquil life: cuộc sống thanh bình
tranquil soul: tâm hồn thư thái, tâm hồn thanh thản
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tranquil
* kỹ thuật
lặng
cơ khí & công trình:
yên tĩnh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tranquil
Similar:
placid: (of a body of water) free from disturbance by heavy waves
a ribbon of sand between the angry sea and the placid bay
the quiet waters of a lagoon
a lake of tranquil blue water reflecting a tranquil blue sky
a smooth channel crossing
scarcely a ripple on the still water
unruffled water
Synonyms: quiet, still, smooth, unruffled
calm: not agitated; without losing self-possession
spoke in a calm voice
remained calm throughout the uproar
he remained serene in the midst of turbulence
a serene expression on her face
she became more tranquil
tranquil life in the country
Synonyms: unagitated, serene