unruffled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unruffled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unruffled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unruffled.
Từ điển Anh Việt
unruffled
/' n'r fld/
* tính từ
mượt, không rối (tóc)
không gợn sóng (biển)
(nghĩa bóng) điềm tĩnh, trầm tĩnh, bình tĩnh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unruffled
Similar:
unflurried: free from emotional agitation or nervous tension
the waiters were unflurried and good natured
with contented mind and unruffled spirit"- Anthony Trollope
Synonyms: unflustered, unperturbed
placid: (of a body of water) free from disturbance by heavy waves
a ribbon of sand between the angry sea and the placid bay
the quiet waters of a lagoon
a lake of tranquil blue water reflecting a tranquil blue sky
a smooth channel crossing
scarcely a ripple on the still water
unruffled water