placid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
placid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm placid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của placid.
Từ điển Anh Việt
placid
/'plæsid/
* tính từ
điềm tĩnh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
placid
(of a body of water) free from disturbance by heavy waves
a ribbon of sand between the angry sea and the placid bay
the quiet waters of a lagoon
a lake of tranquil blue water reflecting a tranquil blue sky
a smooth channel crossing
scarcely a ripple on the still water
unruffled water
Synonyms: quiet, still, tranquil, smooth, unruffled
Similar:
equable: not easily irritated
an equable temper
not everyone shared his placid temperament
remained placid despite the repeated delays
Synonyms: even-tempered, good-tempered