good-tempered nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
good-tempered nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm good-tempered giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của good-tempered.
Từ điển Anh Việt
good-tempered
/'gud'tempəd/
* tính từ
thuần tính, thuần hậu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
good-tempered
Similar:
equable: not easily irritated
an equable temper
not everyone shared his placid temperament
remained placid despite the repeated delays
Synonyms: even-tempered, placid