equable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
equable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm equable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của equable.
Từ điển Anh Việt
equable
/'ekwəbl/
* tính từ
không thay đổi, đều
equable temperature: độ nhiệt đều (không thay đổi)
điềm đạm, điềm tĩnh (người)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
equable
not varying
an equable climate
not easily irritated
an equable temper
not everyone shared his placid temperament
remained placid despite the repeated delays
Synonyms: even-tempered, good-tempered, placid