placidity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

placidity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm placidity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của placidity.

Từ điển Anh Việt

  • placidity

    /plæ'siditi/

    * danh từ

    tính bình tĩnh, tính trầm tĩnh, tính trầm lặng, tính bình thản, tính thanh thản, tính dịu dàng, tính nhẹ nhàng

Từ điển Anh Anh - Wordnet