placidly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

placidly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm placidly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của placidly.

Từ điển Anh Việt

  • placidly

    * phó từ

    yên lặng, bình yên, không bị khuấy động (cảnh vật); điềm tựnh (người)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • placidly

    in a quiet and tranquil manner

    the sea now shimmered placidly before our eyes

    in a placid and good-natured manner

    I put the questions, and she answered them placidly