placido domingo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

placido domingo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm placido domingo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của placido domingo.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • placido domingo

    Similar:

    domingo: Spanish operatic tenor noted for performances in operas by Verdi and Puccini (born in 1941)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).