unperturbed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unperturbed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unperturbed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unperturbed.
Từ điển Anh Việt
unperturbed
/'ʌnpə'tə:bd/
* tính từ
không đảo lộn, không xáo trộn
không xôn xao, không xao xuyến, không lo sợ
unperturbed
không bị nhiễu loạn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unperturbed
Similar:
unflurried: free from emotional agitation or nervous tension
the waiters were unflurried and good natured
with contented mind and unruffled spirit"- Anthony Trollope
Synonyms: unflustered, unruffled