unflurried nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unflurried nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unflurried giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unflurried.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unflurried

    free from emotional agitation or nervous tension

    the waiters were unflurried and good natured

    with contented mind and unruffled spirit"- Anthony Trollope

    Synonyms: unflustered, unperturbed, unruffled

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).