tranquilly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tranquilly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tranquilly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tranquilly.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tranquilly
without emotional agitation
tranquilly she went on with her work
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).