tranquil flow venturi nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tranquil flow venturi nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tranquil flow venturi giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tranquil flow venturi.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tranquil flow venturi
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
máng venturi dòng lặng