tranquil flow flume nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tranquil flow flume nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tranquil flow flume giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tranquil flow flume.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tranquil flow flume
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
máng đo có dòng chảy lặng