unagitated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unagitated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unagitated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unagitated.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unagitated

    not physically disturbed or set in motion

    Antonyms: agitated

    not agitated or disturbed emotionally

    Antonyms: agitated

    Similar:

    calm: not agitated; without losing self-possession

    spoke in a calm voice

    remained calm throughout the uproar

    he remained serene in the midst of turbulence

    a serene expression on her face

    she became more tranquil

    tranquil life in the country

    Synonyms: serene, tranquil

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).