train ticket nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

train ticket nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm train ticket giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của train ticket.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • train ticket

    Similar:

    railroad ticket: a ticket good for a ride on a railroad train

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).