train barrier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

train barrier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm train barrier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của train barrier.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • train barrier

    * kinh tế

    hàng rào thuế quan