train station nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
train station nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm train station giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của train station.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
train station
Similar:
railway station: terminal where trains load or unload passengers or goods
Synonyms: railroad station, railroad terminal, train depot
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- train
- trained
- trainee
- trainer
- training
- trainman
- train bus
- train oil
- train set
- train-oil
- trainable
- trainband
- trainless
- trainload
- train crew
- train fare
- train line
- train load
- train mile
- train path
- train rake
- train depot
- train ferry
- train order
- train, rail
- train-ferry
- train-staff
- train-table
- trainbearer
- traineeship
- trainmaster
- train driver
- train strike
- train ticket
- train-bearer
- training aid
- train barrier
- train printer
- train service
- train spacing
- train station
- train-service
- train-spotter
- trainbandsman
- trained nurse
- training area
- training levy
- training ship
- training shoe
- training time