trainbearer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

trainbearer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trainbearer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trainbearer.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • trainbearer

    one who holds up the train of a gown or robe on a ceremonial occasion

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).