training area nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

training area nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm training area giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của training area.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • training area

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    bãi luyện tập