training programme nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

training programme nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm training programme giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của training programme.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • training programme

    * kinh tế

    chương trình đào tạo

    kế hoạch đào tạo