training for discharge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

training for discharge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm training for discharge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của training for discharge.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • training for discharge

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    sự cải tạo lưu lượng