training table nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

training table nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm training table giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của training table.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • training table

    planned meals for athletes in training (usually served in a mess hall)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).