training table nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
training table nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm training table giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của training table.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
training table
planned meals for athletes in training (usually served in a mess hall)
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- training
- training aid
- training area
- training levy
- training ship
- training shoe
- training time
- training wage
- training wall
- training-ship
- training board
- training model
- training range
- training table
- training walls
- training agency
- training centre
- training course
- training flight
- training module
- training period
- training scheme
- training school
- training signal
- training-school
- training antenna
- training benefit
- training college
- training officer
- training program
- training reactor
- training-college
- training contract
- training expenses
- training of staff
- training workshop
- training materials
- training programme
- training check (tcf)
- training for sediment
- training for discharge
- training centre, center
- training opportunities scheme
- training planning system (tps)
- training and enterprise council
- training, research and isotope reactor, general atomics (triga)