training planning system (tps) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

training planning system (tps) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm training planning system (tps) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của training planning system (tps).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • training planning system (tps)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    hệ thống lập kế hoạch huấn luyện