training period nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
training period nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm training period giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của training period.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
training period
* kinh tế
thời kỳ đào tạo
thời kỳ tập sự
thời kỳ thực tập
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
giai đoạn đào tạo
Từ liên quan
- training
- training aid
- training area
- training levy
- training ship
- training shoe
- training time
- training wage
- training wall
- training-ship
- training board
- training model
- training range
- training table
- training walls
- training agency
- training centre
- training course
- training flight
- training module
- training period
- training scheme
- training school
- training signal
- training-school
- training antenna
- training benefit
- training college
- training officer
- training program
- training reactor
- training-college
- training contract
- training expenses
- training of staff
- training workshop
- training materials
- training programme
- training check (tcf)
- training for sediment
- training for discharge
- training centre, center
- training opportunities scheme
- training planning system (tps)
- training and enterprise council
- training, research and isotope reactor, general atomics (triga)