training ship nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
training ship nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm training ship giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của training ship.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
training ship
* kinh tế
tàu huấn luyện
tàu huấn luyện (cho thủy thủ)
* kỹ thuật
tàu huấn luyện
giao thông & vận tải:
tàu tập lái (thủy quân)
tàu thủy huấn luyện
Từ điển Anh Anh - Wordnet
training ship
Similar:
school ship: a ship used to train students as sailors
Từ liên quan
- training
- training aid
- training area
- training levy
- training ship
- training shoe
- training time
- training wage
- training wall
- training-ship
- training board
- training model
- training range
- training table
- training walls
- training agency
- training centre
- training course
- training flight
- training module
- training period
- training scheme
- training school
- training signal
- training-school
- training antenna
- training benefit
- training college
- training officer
- training program
- training reactor
- training-college
- training contract
- training expenses
- training of staff
- training workshop
- training materials
- training programme
- training check (tcf)
- training for sediment
- training for discharge
- training centre, center
- training opportunities scheme
- training planning system (tps)
- training and enterprise council
- training, research and isotope reactor, general atomics (triga)