training ship nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

training ship nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm training ship giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của training ship.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • training ship

    * kinh tế

    tàu huấn luyện

    tàu huấn luyện (cho thủy thủ)

    * kỹ thuật

    tàu huấn luyện

    giao thông & vận tải:

    tàu tập lái (thủy quân)

    tàu thủy huấn luyện

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • training ship

    Similar:

    school ship: a ship used to train students as sailors