training signal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

training signal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm training signal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của training signal.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • training signal

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    tín hiệu đào tạo

    tín hiệu huấn luyện