traineeship nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

traineeship nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm traineeship giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của traineeship.

Từ điển Anh Việt

  • traineeship

    * danh từ

    địa vị người được huấn luyện (để làm một công việc; để lên võ đài)

    địa vị thực tập sinh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • traineeship

    financial aid that enables you to get trained for a specified job

    the bill provided traineeships in vocational rehabilitation