train set nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

train set nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm train set giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của train set.

Từ điển Anh Việt

  • train set

    * danh từ

    đồ chơi (gồm có con tàu chạy trên đường ray)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • train set

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    đoàn tàu hỏa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • train set

    a toy consisting of small models of railroad trains and the track for them to run on