train-ferry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
train-ferry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm train-ferry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của train-ferry.
Từ điển Anh Việt
train-ferry
/trein'feri/
* danh từ
phà xe lửa
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
train-ferry
* kỹ thuật
phà đường sắt
xây dựng:
phà xe lửa