train-bearer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

train-bearer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm train-bearer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của train-bearer.

Từ điển Anh Việt

  • train-bearer

    /'trein,beərə/

    * danh từ

    người hầu mang đuôi áo (cho các vị phu nhân)