train load nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
train load nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm train load giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của train load.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
train load
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
hệ tải trọng di động
xây dựng:
tải trọng đoàn tàu
giao thông & vận tải:
trọng tải đoàn tàu
Từ liên quan
- train
- trained
- trainee
- trainer
- training
- trainman
- train bus
- train oil
- train set
- train-oil
- trainable
- trainband
- trainless
- trainload
- train crew
- train fare
- train line
- train load
- train mile
- train path
- train rake
- train depot
- train ferry
- train order
- train, rail
- train-ferry
- train-staff
- train-table
- trainbearer
- traineeship
- trainmaster
- train driver
- train strike
- train ticket
- train-bearer
- training aid
- train barrier
- train printer
- train service
- train spacing
- train station
- train-service
- train-spotter
- trainbandsman
- trained nurse
- training area
- training levy
- training ship
- training shoe
- training time