train mile nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

train mile nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm train mile giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của train mile.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • train mile

    * kinh tế

    dặm tàu

    dặm tàu (hỏa)