train of thought nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

train of thought nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm train of thought giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của train of thought.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • train of thought

    the connections that link the various parts of an event or argument together

    I couldn't follow his train of thought

    he lost the thread of his argument

    Synonyms: thread

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).