train of bubbles nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

train of bubbles nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm train of bubbles giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của train of bubbles.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • train of bubbles

    * kỹ thuật

    dãy bọt

    sự nổi bọt