trade school nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

trade school nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trade school giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trade school.

Từ điển Anh Việt

  • trade school

    /'treid'sku:l/

    * danh từ

    trường dạy nghề

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • trade school

    * kinh tế

    trường dạy nghề

    trường trung cấp chuyên nghiệp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • trade school

    a secondary school teaching the skilled trades

    Synonyms: vocational school