trade school nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
trade school nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trade school giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trade school.
Từ điển Anh Việt
trade school
/'treid'sku:l/
* danh từ
trường dạy nghề
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
trade school
* kinh tế
trường dạy nghề
trường trung cấp chuyên nghiệp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
trade school
a secondary school teaching the skilled trades
Synonyms: vocational school
Từ liên quan
- trade
- trader
- trade in
- trade up
- trade-in
- tradeoff
- trade cut
- trade gap
- trade how
- trade rat
- trade tax
- trade war
- trade-off
- tradeable
- trademark
- tradesman
- trade bill
- trade bloc
- trade book
- trade cost
- trade date
- trade deal
- trade debt
- trade down
- trade fair
- trade flow
- trade good
- trade list
- trade loss
- trade mark
- trade mart
- trade name
- trade pact
- trade risk
- trade sale
- trade show
- trade sign
- trade test
- trade wind
- trade year
- trade zone
- trade-last
- trade-mark
- trade-wind
- tradecraft
- trademarks
- tradescant
- tradesfolk
- trade bills
- trade cards