trade route nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
trade route nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trade route giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trade route.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
trade route
* kinh tế
bán nội ngành
con đường thông thương
giao dịch, mua bán cùng ngành
tuyến giao thương
tuyến thông thương
Từ điển Anh Anh - Wordnet
trade route
a route followed by traders (usually in caravans)
Similar:
seaway: a lane at sea that is a regularly used route for vessels
Synonyms: sea lane, ship route
Từ liên quan
- trade
- trader
- trade in
- trade up
- trade-in
- tradeoff
- trade cut
- trade gap
- trade how
- trade rat
- trade tax
- trade war
- trade-off
- tradeable
- trademark
- tradesman
- trade bill
- trade bloc
- trade book
- trade cost
- trade date
- trade deal
- trade debt
- trade down
- trade fair
- trade flow
- trade good
- trade list
- trade loss
- trade mark
- trade mart
- trade name
- trade pact
- trade risk
- trade sale
- trade show
- trade sign
- trade test
- trade wind
- trade year
- trade zone
- trade-last
- trade-mark
- trade-wind
- tradecraft
- trademarks
- tradescant
- tradesfolk
- trade bills
- trade cards