trade route nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

trade route nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trade route giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trade route.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • trade route

    * kinh tế

    bán nội ngành

    con đường thông thương

    giao dịch, mua bán cùng ngành

    tuyến giao thương

    tuyến thông thương

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • trade route

    a route followed by traders (usually in caravans)

    Similar:

    seaway: a lane at sea that is a regularly used route for vessels

    Synonyms: sea lane, ship route