trade cycle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

trade cycle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trade cycle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trade cycle.

Từ điển Anh Việt

  • Trade cycle

    (Econ) Chu kỳ thương mại.

    + Cũng còn gọi là chu kỳ kinh doanh hay chu kỳ kinh tế. Sự biến động trong mức độ hoạt động kinh tế (thường thể hiện dưới dạng thu nhập quốc dân) tạo thành một hình thái đều đặn, với việc mở rộng hoạt động theo một quá trình thu hẹp, sau đó là tiếp tục mở rộng.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • trade cycle

    Similar:

    business cycle: recurring fluctuations in economic activity consisting of recession and recovery and growth and decline