table d'hote nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
table d'hote nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm table d'hote giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của table d'hote.
Từ điển Anh Việt
table d'hote
* danh từ
cơm phần (đối lại cơm dựa)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
table d'hote
a menu offering a complete meal with limited choices at a fixed price
(of a restaurant meal) complete but with limited choices and at a fixed price
Synonyms: prix fixe
Antonyms: a la carte
Từ liên quan
- table
- tablet
- table a
- tableau
- tableaux
- tableful
- tableman
- tabletop
- table mat
- table saw
- table top
- table-mat
- tablefork
- tableland
- tablemate
- tableting
- tableware
- table beam
- table feed
- table file
- table game
- table item
- table lamp
- table land
- table line
- table mike
- table reef
- table salt
- table stop
- table talk
- table tent
- table vise
- table wine
- table-flap
- table-fork
- table-leaf
- table-talk
- table-tomb
- table-ware
- tablecloth
- tablespoon
- tabletting
- table clamp
- table cream
- table house
- table jelly
- table knife
- table linen
- table model
- table money