swiss stone pine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
swiss stone pine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm swiss stone pine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của swiss stone pine.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
swiss stone pine
Similar:
swiss pine: large five-needled European pine; yields cembra nuts and a resinous exudate
Synonyms: arolla pine, cembra nut tree, Pinus cembra
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).