swiss franc nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

swiss franc nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm swiss franc giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của swiss franc.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • swiss franc

    the basic unit of money in Switzerland

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).