swiss roll nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

swiss roll nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm swiss roll giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của swiss roll.

Từ điển Anh Việt

  • swiss roll

    * danh từ

    bánh xốp mỏng, bẹt, cuốn mứt

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • swiss roll

    * kinh tế

    Thịt băm Thụy Sĩ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • swiss roll

    Similar:

    jellyroll: thin sheet of sponge cake spread with jelly and then rolled up to make a cylindrical cake