swiss people nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

swiss people nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm swiss people giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của swiss people.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • swiss people

    Similar:

    swiss: the natives or inhabitants of Switzerland

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).