pinus cembra nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pinus cembra nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pinus cembra giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pinus cembra.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pinus cembra
Similar:
swiss pine: large five-needled European pine; yields cembra nuts and a resinous exudate
Synonyms: Swiss stone pine, arolla pine, cembra nut tree
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- pinus
- pinus mugo
- pinus mitis
- pinus nigra
- pinus pinea
- pinus taeda
- pinus cembra
- pinus edulis
- pinus glabra
- pinus rigida
- pinus pungens
- pinus radiata
- pinus strobus
- pinus aristata
- pinus contorta
- pinus echinata
- pinus flexilis
- pinus jeffreyi
- pinus longaeva
- pinus maritana
- pinus muricata
- pinus parryana
- pinus resinosa
- pinus serotina
- pinus attenuata
- pinus banksiana
- pinus monticola
- pinus palustris
- pinus ponderosa
- pinus torreyana
- pinus albicaulis
- pinus cembroides
- pinus densiflora
- pinus monophylla
- pinus sylvestris
- pinus thunbergii
- pinus virginiana
- pinus quadrifolia
- pinus strobiformis
- pinus californiarum
- pinus contorta murrayana