pinus aristata nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pinus aristata nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pinus aristata giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pinus aristata.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pinus aristata
Similar:
bristlecone pine: small slow-growing upland pine of western United States (Rocky Mountains) having dense branches with fissured rust-brown bark and short needles in bunches of 5 and thorn-tipped cone scales; among the oldest living things some over 4500 years old
Synonyms: Rocky Mountain bristlecone pine
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- pinus
- pinus mugo
- pinus mitis
- pinus nigra
- pinus pinea
- pinus taeda
- pinus cembra
- pinus edulis
- pinus glabra
- pinus rigida
- pinus pungens
- pinus radiata
- pinus strobus
- pinus aristata
- pinus contorta
- pinus echinata
- pinus flexilis
- pinus jeffreyi
- pinus longaeva
- pinus maritana
- pinus muricata
- pinus parryana
- pinus resinosa
- pinus serotina
- pinus attenuata
- pinus banksiana
- pinus monticola
- pinus palustris
- pinus ponderosa
- pinus torreyana
- pinus albicaulis
- pinus cembroides
- pinus densiflora
- pinus monophylla
- pinus sylvestris
- pinus thunbergii
- pinus virginiana
- pinus quadrifolia
- pinus strobiformis
- pinus californiarum
- pinus contorta murrayana