pinus maritana nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pinus maritana nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pinus maritana giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pinus maritana.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pinus maritana
* kỹ thuật
y học:
cây thông núi
Từ liên quan
- pinus
- pinus mugo
- pinus mitis
- pinus nigra
- pinus pinea
- pinus taeda
- pinus cembra
- pinus edulis
- pinus glabra
- pinus rigida
- pinus pungens
- pinus radiata
- pinus strobus
- pinus aristata
- pinus contorta
- pinus echinata
- pinus flexilis
- pinus jeffreyi
- pinus longaeva
- pinus maritana
- pinus muricata
- pinus parryana
- pinus resinosa
- pinus serotina
- pinus attenuata
- pinus banksiana
- pinus monticola
- pinus palustris
- pinus ponderosa
- pinus torreyana
- pinus albicaulis
- pinus cembroides
- pinus densiflora
- pinus monophylla
- pinus sylvestris
- pinus thunbergii
- pinus virginiana
- pinus quadrifolia
- pinus strobiformis
- pinus californiarum
- pinus contorta murrayana