striking strength nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
striking strength nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm striking strength giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của striking strength.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
striking strength
* kỹ thuật
xây dựng:
độ bền tháo khuôn
Từ liên quan
- striking
- strikingly
- striking off
- strikingness
- striking gear
- striking horn
- striking lever
- striking plate
- striking price
- striking colour
- striking hammer
- striking of arch
- striking voltage
- striking strength
- striking of an arc
- striking potential
- striking of centering
- striking off from the list
- striking of the flange against the rail