strikingly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
strikingly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm strikingly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của strikingly.
Từ điển Anh Việt
strikingly
* phó từ
nổi bật, đập vào mắt, thu hút sự chú ý, thu hút sự quan tâm; đáng chú ý, gây ấn tượng
đánh chuông (đồng hồ )
Từ điển Anh Anh - Wordnet
strikingly
in a striking manner
this was strikingly demonstrated
the evidence was strikingly absent