striking plate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
striking plate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm striking plate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của striking plate.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
striking plate
* kỹ thuật
xây dựng:
tấm hăm
tấm khóa
tấm mạ lót
tấm ốp khóa
Từ liên quan
- striking
- strikingly
- striking off
- strikingness
- striking gear
- striking horn
- striking lever
- striking plate
- striking price
- striking colour
- striking hammer
- striking of arch
- striking voltage
- striking strength
- striking of an arc
- striking potential
- striking of centering
- striking off from the list
- striking of the flange against the rail