striking off from the list nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
striking off from the list nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm striking off from the list giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của striking off from the list.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
striking off from the list
* kinh tế
đình chỉ bán ra thị trường (chứng khoán hoặc cổ phiếu)
Từ liên quan
- striking
- strikingly
- striking off
- strikingness
- striking gear
- striking horn
- striking lever
- striking plate
- striking price
- striking colour
- striking hammer
- striking of arch
- striking voltage
- striking strength
- striking of an arc
- striking potential
- striking of centering
- striking off from the list
- striking of the flange against the rail