striking price nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
striking price nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm striking price giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của striking price.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
striking price
* kinh tế
giá thực hiện
giá thực hiện (quyền chọn mua bán cổ phiếu)
giá ước định
Từ liên quan
- striking
- strikingly
- striking off
- strikingness
- striking gear
- striking horn
- striking lever
- striking plate
- striking price
- striking colour
- striking hammer
- striking of arch
- striking voltage
- striking strength
- striking of an arc
- striking potential
- striking of centering
- striking off from the list
- striking of the flange against the rail